Mô tả
Bộ Lưu Điện UPS EMERSON/VERTIV GXT-1000MTPLUSC230 1000VA
Liebert® GXT MT + CX ™ là dòng sản phảm bộ lưu điện sử dụng công nghệ chuyển đổi kép, tần số cao, kiểu dáng đẹp với điện áp/tần số đầu vào rộng và điều chỉnh điện áp đầu ra tốt hơn, điều này giúp nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, dám đối mặt với các nguy hại liên quan đến sự không ổn định về nguồn điện lưới và các tác hại do tải cao.
Với việc UPS được thiết kế một cách hợp lý đảm bảo mức độ tin cậy cao hơn và các chức năng quản lý cũng như giám sát mạng một cách thông minh. Việc tối ưu các tính năng kỹ thuật và khả năng tự động của sản phẩm góp phần thúc đẩy sự phát triện của các UPS thế hệ sau này vươn xa hơn, giúp nó trở thành một hệ thống hiệu quả cao với độ tin cậy đã được chứng minh mang lại cho bạn sự an tâm tuyệt đối.
Một số ứng dụng của dòng UPS Liebert® G XT M T+ CX™
Mạng số liệu: các server cỡ vừa (Windows và Linux), các thiết bị không dây và mạng số liệu.
Các phòng trung tâm dữ liệu nhỏ.
Mạng thoại : thiết bị di động, VoIP, thiết bị VSAT, PBX, …
Thiết bị xử lý tự động : PLC, ATM
Liebert® GXT MT + CX ™ UPS cung cấp nguồn dự phòng liên tục và đáng tin cậy, không bị gián đoạn ngay cả trong điều kiện nghiêm ngặt với cơ chế điều chỉnh hệ số công suất đầu vào đã được tích hợp sẵn, độ méo hài dòng THDi thấp và bộ điều chỉnh tần số cải tiến với thiết kế “footprint” nhỏ gọn.
MODEL | GXT MT + CX 1 kVA | |
PHA | 1 pha vào / 1 pha ra | |
Dung lượng | Loại tiêu chuẩn | 1000VA / 900W |
Loại Long Backup | 1000VA / 800W | |
NGÕ VÀO | ||
Điện áp danh định | 230 VAC | |
Dãi điện áp | Low Line Loss | 110 VAC ± 3% tại 50% tải |
176 VAC ± 3% tại 100% tải | ||
Low Line Comback | 120 VAC ± 3% tại 50% tải | |
186 VAC ± 3% tại 100% tải | ||
Low Line Loss | 280 VAC ± 3% | |
High Line Comback | 270 VAC ± 3% | |
Dãi tần số | 40 Hz ~ 70 Hz | |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 @ 100% load | |
NGÕ RA | ||
Điện áp danh định | 208/220/230/240VAC | |
Điều chỉnh điện áp AC | ± 1% | |
Dải tần số (Dải đồng bộ) | 46Hz ~ 54 Hz or 56Hz ~ 64 Hz | |
Dải tần số (Chế độ Ắc quy) | 50 Hz ± 0.1 Hz or 60 Hz ± 0.1 Hz | |
Hệ số nén | 3:1 (max.) | |
Méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load), ≤ 7 % THD (Non-linear Load) | |
Thời gian chuyển mạch | Bypass sang Inverter (Chế độ điện lưới) | 0ms |
Inverter sang Bypass (Chế độ điện lưới) | 4ms | |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
Hiệu suất chế độ AC/AC @ 100% tải | 88% | |
Biến áp cách ly lắp trong | Không có | |
ẮC QUY | ||
Loại Model tiêu chuẩn | Loại ắc quy | 12VDC / 9Ah |
Số lượng | 2 | |
Thời gian nạp sạc | 4 giờ đạt 90% dung lượng | |
Dòng sạc cực đại | 10A | |
Điện áp sạc | 27.4VDC ± 1% | |
Loại Model Long Backup | Loại ắc quy | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy mở rộng |
Số lượng | 3 | |
Dòng sạc | 1.0A/2.0A/4.00.0A, 6.0A default | |
Điện áp sạc thả nổi | 41.0 VDC ± 1% | |
HIỂN THỊ | ||
Màn hình LCD | trạng thái UPS, mức Load, mức ắc quy, điện áp vào/ra, định thời gian sạc, và các cảnh báo lỗi | |
CẢNH BÁO | ||
Chế độ Ắc quy | 4 giây kêu 1 lần | |
Ắc quy yếu | 1 giây kêu 1 lần | |
Quá tải | 1 giây kêu 2 lần | |
Lỗi | Phát tiếng kêu liên tục | |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG / THÔNG SỐ VẬT LÝ | ||
Nhiệt độ môi trường | 20-90 % RH @ 0- 45°C (non-condensing) | |
Độ ồn | Less than 50dBA @ 1 Meter | |
Kích thước (D x W x H) (mm) | 282 x 145 x 220 | |
Model tiêu chuẩn | Trọng lượng (kg) | 9.9 |
Model long backup | Kích thước (D x W x H) (mm) | 282 x 145 x 220 |
Trọng lượng (kg) | 4.1 | |
QUẢN LÝ | ||
Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7, Linux, Unix, and MAC | |
SNMP tùy chọn | Quản lý nguồn qua trình quản lý SNMP và trình duyệt web |