Mô tả
Máy in Laser Canon A4
Mã sản phẩm | Thông số kĩ thuật |
CANON LBP 2900 | Tốc độ: 12 trang / phút ( Khổ giấy A4 ) – Khổ giấy tối đa: A4 – Độ phân giải: 2400×600 dpi ( Sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn ) – Ngôn ngữ in: CAPT 2.1 – Bộ nhớ chuẩn: 2mb – Thời gian làm nóng máy: ~ 10 giây sau khi bật nguồn – Thời gian in bản đầu tiên: ~ 9 giây – Khay giấy ngăn kéo: 150 tờ x 01 khay – Khay tay: 1 tờ – Hộp mực Cartridge 303 (Hộp mực dung lượng lớn, cho khả năng in lên tới 2000 trang, độ phủ mực 5% ) – Kết nối máy tính: USB 2.0 |
CANON 6030 | Thông số kỹ thuật LBP6030 là dòng máy in laser mới thay thế cho dòng máy LBP 6000 – Tốc độ in : 18 trang/phút. – Khổ giấy in tối đa : A4. – Bộ nhớ : 32MB. – Khay giấy : 150 tờ. Khay tay: 01 tờ. – Độ phân giải: 600 x 600 dpi. – Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0. – Sử dụng mực: cartridge 325 – Kích thước: 364 x 249 x 199 mm. – Trọng lượng: 5 kg. |
CANON 6030W (in wifi) | Tốc độ in : 18 trang/phút. – Khổ giấy in tối đa : A4. Bộ nhớ : 32MB. – Khay giấy : 150 tờ. Khay tay : 01 tờ. – Độ phân giải : 600 x 600 dpi. – Chức năng in mạng wifi. – Cổng giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n. – Kích thước : 364 x 249 x 199 mm. – Trọng lượng : 5 kg. – Mực: cartridge 325, Dung lượng: 1.600 trang độ phủ 5% |
CANON 151DW | Tốc độ : 27 trang / phút khổ A4. – Khổ giấy tối đa : A4 – Độ phân giải : 600 x 600, 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn. – In hai mặt tự động (Duplex). – In mạng không dây Wifi (Wireless). – Ngôn ngữ in : Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 – Bộ nhớ chuẩn : 512 MB – Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 15 giây sau khi bật nguồn – Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 8 giây – Khay giấy : 250 tờ + khay tay : 1 tờ – Kích thước : 390 x 365 x 245mm – Trọng lượng : ~8 Kg – Hỗ trợ HĐH : Windows XP, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® 10, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Mac OS X v, 10.4.9, 10.8.x, 10.9.x3, Linux, … – Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing – Sử dụng hộp mực Cartridge 337 (dung lượng hộp mực lớn 2.400 trang) – Công suất : 15.000 trang /tháng |
CANON 251DW | Tính năng kỹ thuật Canon LBP 251DW : – Màn hình điều khiển 5 dòng LCD. – Tốc độ : 30 trang / phút khổ A4. – Khổ giấy tối đa : A4 – Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn. – In hai mặt tự động (Duplex). – In mạng không dây Wifi (Wireless). – Ngôn ngữ in : PCL5e / 6, UFR II. – Bộ nhớ chuẩn : 512 MB. – Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 16 giây sau khi bật nguồn. – Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 9 giây. – Khay giấy : 250 tờ + khay đa năng : 50 tờ. – Hỗ trợ HĐH : Windows XP, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® 10, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Mac OS X v, 10.4.9, 10.8.x, 10.9.x3, Linux, … – Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing. – Sử dụng hộp mực Cartridge 319 (dung lượng hộp mực 2.100 trang). – Công suất : 20.000 trang /tháng. |
CANON 252DW | Chức năng in: In qua mạng không dây, in 2 mặt tự động. – Tốc độ in: 33 trang/ phút (A4), 16.8 trang/ phút (duplex A4). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Thời gian in bản đầu tiên: 6 giây. – Khổ giấy: A4. – Khay giấy ngõ vào: 250 tờ. – Khay giấy đa năng: 50 tờ. – Bộ xử lý: 525MHz. – Chu kì in hàng tháng: 50000 trang. – Hỗ trợ giao tiếp: USB 2.0, Gigabit LAN, Wi-Fi (không dây). – Kích thước: 40 x 37.7 x 29.8 cm. – Trọng lượng: 12.4 kg. – Sử dụng hộp mực Cartridge 319 (dung lượng hộp mực 2.100 trang) |