Mô tả
Máy in Laser HP khổ A4
Mã sản phẩm | Thông số kĩ thuật |
HP P1102 | Thông số kỹ thuật máy in HP Laserjet Pro P1102 (CE651A) – Tốc độ in: 18 trang/phút (A4). – Độ phân giải in: 600 x 600dpi. – Bộ nhớ chuẩn: 02MB. – Bộ vi xử lý: 266 MHz. – Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8.5 giây. – Khay chứa giấy: + Khay ngăn kéo: 150 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 90 g/m2). + Khay giấy tay: 01 tờ (định lượng 60 đến 163 g/m2). – Khay giấy ra: 100 tờ. – Loại giấy in: Plain, Recycled, Heavy, Envelopes, Postcards, Transparency films, Labels. – Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/Mac OS X v10.4, Mac OS X v10.5, OS X v10.6, OS X Lion, or OS X Mountain Lion. – Cổng kết nối máy tính: USB 2.0 – Ngôn ngữ in: Host-based. – Kích thước: cao 196 x rộng 349 x sâu 238 mm. – Trọng lượng: 5.3Kg. – Sử dụng: Hộp Mực CE285A (dung lượng chứa mực nhỏ) , Dung lượng: 1.600 trang – Công suất in hàng tháng: 5.000 trang. |
HP M201N | Thông số kỹ thuật – Chức năng in qua mạng. – Tốc độ in : 25 trang/phút. – Tốc độ xử lý : 750 MHz – Bộ nhớ RAM : 128 MB – Thời gian in trang đầu : 8 giây. – Độ phân giải in : 4800 x 600 dpi. – Kích thước : 379 x 241,9 x 251,4 mm. – Trọng lượng : 5,9 kg. – Mobile printing capability : HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified – Khay giấy vào : 250 tờ. – Khay giấy ra: 150 tờ. – Chuẩn kết nối : Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100Mbps. – Hiệu suất làm việc : 15.000 trang /tháng. Mực in sử dụng : HP83A (CF283A : 1.600 PAGES) hoặc HP83X (CF283X : 2.300 PAGES). |
HP M201DW | Thông số kỹ thuật – Khổ giấy in : in được khổ giấy A4. – Chức năng in : in không dây, in được 2 mặt tự động. – Tốc độ in : 26 trang/phút. – Tốc độ xử lý : 750 MHz. – Bộ nhớ RAM : 128 MB. – Thời gian in trang đầu : 8 giây. – Độ phân giải in : 600 x 600 dpi. – Kích thước : 379 x 241,9 x 251,4 mm. – Trọng lượng : 5,9 kg. – Khay giấy vào : 250 tờ. – Khay giấy ra : 150 tờ. – Chuẩn kết nối : Wifi 802.11 b/g/n, Ethernet 10/100 Mbps. – Hiệu suất làm việc : 15.000 trang /tháng. Mực in sử dụng : HP83A (CF283A : 1.600 PAGES) . |
HP P2035 | Tính năng kỹ thuật máy in HP P2035: – Tốc độ in: 30 trang/phút (A4). – Độ phân giải in: 600 x 600dpi. – Bộ nhớ chuẩn: 16MB. – Bộ xử lý: 266MHZ. – Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8 giây. – Khay chứa giấy: + Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163g/m2). + Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 60 đến 163g/m2). – Khay giấy ra: 150 tờ. – Loại giấy in: Plain, heavy, recycled, rough, envelopes, labels, cardstock, transparencies, heavy media. – Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/Mac OS X v10.3.9, v10.4.3, v10.5. – Cổng kết nối máy tính: USB 2.0. – Ngôn ngữ in: Host Based, UPD (HP PCL5e). – Kích thước: cao 268 x rộng 365 x sâu 368 mm. – Trọng lượng: 12.4Kg (đã bao gồm hộp mực). – Sử dụng: Hộp Mực (Cartridge) CE505A (dung lượng chứa mực lớn), 2,300 pages -Công suất in hàng tháng: 10.000 trang. |
HP PRO 400 M402D (Dòng thay thế HP 401D) | Máy in đen trắng khổ A4 HP LaserJet Pro M402D – Tốc độ in: 38 trang/phút (A4). – Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi. – Bộ nhớ chuẩn: 128MB. – Bộ xử lý: 1200MHZ. – Tích hợp sẵn tính năng in hai mặt tự động (Duplex) – Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8 giây. – Khay chứa giấy: + Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163g/m2). + Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 60 đến 163g/m2). – Khay giấy ra: 150 tờ. – Loại giấy in: Plain, green mode, light, heavy, bond, color, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, envelopes, labels, transparencies, cardstock. – Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/2008/Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7. – Cổng kết nối máy tính: USB 2.0 Tốc độ cao – Ngôn ngữ in: Host Based, UPD (HP PCL5e). – Kích thước (W x D x H): 364.6 x 368 x 267.5 mm. – Trọng lượng: 13.9Kg (đã bao gồm hộp mực). – Sử dụng: Hộp Mực 26A (Cartridge) CF226A , Dung lượng: 3.100 trang – Công suất in hàng tháng: 80.000 trang. |
HP PRO 400 M402DN ( Dòng thay thế HP 401DN ) | Tính năng kỹ thuật máy in HP Pro M402DN ( C5F92A): – Tốc độ in: 38 trang/phút (A4). – Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi. – Bộ nhớ chuẩn: 128MB. – Bộ xử lý: 1200MHZ. – In 2 mặt tự động : Có Sẵn – In qua mạng : Có Sẵn – Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8 giây. – Máy in laser Hp Pro M 402Dn – Khay chứa giấy: + Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163g/m2). + Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 60 đến 163g/m2). – Khay giấy ra: 150 tờ. – Loại giấy in: Plain, green mode, light, heavy, bond, color, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, envelopes, labels, transparencies, cardstock. – Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/2008/Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7. – Cổng kết nối máy tính: USB 2.0. RJ45 (Cổng Lan) – Ngôn ngữ in: Host Based, UPD (HP PCL5e). – Kích thước (W x D x H): 364.6 x 368 x 267.5 mm. – Trọng lượng: 13.9Kg (đã bao gồm hộp mực). – Sử dụng: Hộp Mực 26A (Cartridge) CF226A , Dung lượng: 3.100 trang – Công suất in hàng tháng: 80.000 trang. |
HP PRO 400 M402N ( Dòng thay thế HP 401N ) |
Tính năng kỹ thuật máy in HP Pro M402N ( C5F92A): – Tốc độ in: 38 trang/phút (A4). – Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi. – Bộ nhớ chuẩn: 128MB. – Bộ xử lý: 1200MHZ. – Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8 giây. – Máy in laser Hp Pro M402N – Khay chứa giấy: + Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163g/m2). + Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 60 đến 163g/m2). – Khay giấy ra: 150 tờ. – Loại giấy in: Plain, green mode, light, heavy, bond, color, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, envelopes, labels, transparencies, cardstock. – Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/2008/Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7. – Cổng kết nối máy tính: USB 2.0. RJ45 (Cổng Lan) – Ngôn ngữ in: Host Based, UPD (HP PCL5e). – Kích thước (W x D x H): 364.6 x 368 x 267.5 mm. – Trọng lượng: 13.9Kg (đã bao gồm hộp mực). – Sử dụng: Hộp Mực 26A (Cartridge) CF226A , Dung lượng: 3.100 trang – Công suất in hàng tháng: 80.000 trang. |
HP 3015D | Tốc độ in : 40 trang/phút. – Bộ nhớ tiêu chuẩn : 96MB – Chức năng in 02 mặt – Khay chứa giấy : 500 tờ x 1 khay, khay tay :100 tờ. – Khổ giấy in : tối đa A4. – Độ phân giải : 1.200 x 1.200 dpi. – Cổng giao tiếp : USB 2.0. – Kích thước : 448 x 412 x 316 (mm). – Mực HP CE255A, Dung lượng in : 6.000 trang độ phủ tiêu chuẩn 5% |
HP 3015DN | Tốc độ in : 40 trang/phút. – Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi. – Bộ nhớ trong : 128 MB. – Tính năng : in đảo mặt, in mạng. – Khay giấy tự động : 500 tờ. – Kết nối : USB 2.0 High Speed. – Kích thước : 448 x 412 x 316 mm. – Trọng lượng máy : 15,9 kg. – Sử dụng mực : HP Cartridge CE255A, Dung lượng in : 6.000 trang độ phủ tiêu chuẩn 5% |
HP 506DN ( Dòng thay thế HP 3015DN ) |
Máy in cao cấp khổ A4 HP LaserJet Enterprise M506DN – Màn hình LCD 4-line. – Tốc độ : 45 trang / phút. – Khổ giấy : Letter, Legal, Executive, Oficio (216 x 330 mm), A4, A5, A6, B5. – In qua mạng Lan cổng RJ45. – In 2 mặt tự động (Duplex): có sẵn – Khả năng in di động : HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. – Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi. – Ngôn ngữ in : HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). – Bộ nhớ chuẩn : 512 MB – Bộ xử lý CPU : 1200 MHz. – Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 5.9 giây – Khay giấy tiêu chuẩn : 550 tờ. – Khay đa năng : 100 tờ. – Hỗ trợ HĐH : Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite – Cổng kết nối : Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T. – Sử dụng hộp mực Cartridge CF287A ( xấp xỉ 6.000 trang với độ phủ mực 5%). – Công suất in hàng tháng : 150.000 trang – Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 7.500 trang. |