Máy in Laser HP A4

Máy in Laser HP A4

HP P1102 HP M201N HP M201DW HP P2035 HP PRO 400 M402D (Dòng thay thế HP 401D) HP PRO 400 M402DN ( Dòng thay thế HP 401DN ) HP PRO 400 M402N ( Dòng thay thế HP 401N ) HP 506DN ( Dòng thay thế HP 3015DN )

Danh mục:

Mô tả

Máy in Laser HP khổ A4

Mã sản phẩm Thông số kĩ thuật
HP P1102 Thông số kỹ thuật máy in HP Laserjet Pro P1102 (CE651A)
– Tốc độ in: 18 trang/phút (A4).
– Độ phân giải in: 600 x 600dpi.
– Bộ nhớ chuẩn: 02MB.
– Bộ vi xử lý: 266 MHz.
– Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8.5 giây.
– Khay chứa giấy:
+ Khay ngăn kéo: 150 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 90 g/m2).
+ Khay giấy tay: 01 tờ (định lượng 60 đến 163 g/m2).
– Khay giấy ra: 100 tờ.
– Loại giấy in: Plain, Recycled, Heavy, Envelopes, Postcards, Transparency films, Labels.
– Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/Mac OS X v10.4, Mac OS X v10.5, OS X v10.6, OS X Lion, or OS X Mountain Lion.
– Cổng kết nối máy tính: USB 2.0
– Ngôn ngữ in: Host-based.
– Kích thước: cao 196 x rộng 349 x sâu 238 mm.
– Trọng lượng: 5.3Kg.
– Sử dụng: Hộp Mực CE285A (dung lượng chứa mực nhỏ) , Dung lượng: 1.600 trang
– Công suất in hàng tháng: 5.000 trang.
HP M201N Thông số kỹ thuật
– Chức năng in qua mạng.
– Tốc độ in : 25 trang/phút.
– Tốc độ xử lý : 750 MHz
– Bộ nhớ RAM : 128 MB
– Thời gian in trang đầu : 8 giây.
– Độ phân giải in : 4800 x 600 dpi.
– Kích thước : 379 x 241,9 x 251,4 mm.
– Trọng lượng : 5,9 kg.
– Mobile printing capability : HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified
– Khay giấy vào : 250 tờ.
– Khay giấy ra: 150 tờ.
– Chuẩn kết nối : Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100Mbps.
– Hiệu suất làm việc : 15.000 trang /tháng.
Mực in sử dụng : HP83A (CF283A : 1.600 PAGES) hoặc HP83X (CF283X : 2.300 PAGES).
HP M201DW Thông số kỹ thuật
– Khổ giấy in : in được khổ giấy A4.
– Chức năng in : in không dây, in được 2 mặt tự động.
– Tốc độ in : 26 trang/phút.
– Tốc độ xử lý : 750 MHz.
– Bộ nhớ RAM : 128 MB.
– Thời gian in trang đầu : 8 giây.
– Độ phân giải in : 600 x 600 dpi.
– Kích thước : 379 x 241,9 x 251,4 mm.
– Trọng lượng : 5,9 kg.
– Khay giấy vào : 250 tờ.
– Khay giấy ra : 150 tờ.
– Chuẩn kết nối : Wifi 802.11 b/g/n, Ethernet 10/100 Mbps.
– Hiệu suất làm việc : 15.000 trang /tháng.
Mực in sử dụng : HP83A (CF283A : 1.600 PAGES) .
HP P2035 Tính năng kỹ thuật máy in HP P2035:
– Tốc độ in: 30 trang/phút (A4).
– Độ phân giải in: 600 x 600dpi.
– Bộ nhớ chuẩn: 16MB.
– Bộ xử lý: 266MHZ.
– Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8 giây.
– Khay chứa giấy:
+ Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163g/m2).
+ Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 60 đến 163g/m2).
– Khay giấy ra: 150 tờ.
– Loại giấy in: Plain, heavy, recycled, rough, envelopes, labels, cardstock, transparencies, heavy media.
– Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/Mac OS X v10.3.9, v10.4.3, v10.5.
– Cổng kết nối máy tính: USB 2.0.
– Ngôn ngữ in: Host Based, UPD (HP PCL5e).
– Kích thước: cao 268 x rộng 365 x sâu 368 mm.
– Trọng lượng: 12.4Kg (đã bao gồm hộp mực).
– Sử dụng: Hộp Mực (Cartridge) CE505A (dung lượng chứa mực lớn), 2,300  pages
-Công suất in hàng tháng: 10.000 trang.
HP PRO 400  M402D                                  (Dòng thay thế HP 401D) Máy in đen trắng khổ A4 HP LaserJet Pro M402D
– Tốc độ in: 38 trang/phút (A4).
– Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi.
– Bộ nhớ chuẩn: 128MB.
– Bộ xử lý: 1200MHZ.
– Tích hợp sẵn tính năng in hai mặt tự động (Duplex)
– Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8 giây.
– Khay chứa giấy:
+ Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163g/m2).
+ Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 60 đến 163g/m2).
– Khay giấy ra: 150 tờ.
– Loại giấy in: Plain, green mode, light, heavy, bond, color, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, envelopes, labels, transparencies, cardstock.
– Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/2008/Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7.
– Cổng kết nối máy tính: USB 2.0 Tốc độ cao
– Ngôn ngữ in: Host Based, UPD (HP PCL5e).
– Kích thước (W x D x H): 364.6 x 368 x 267.5 mm.
– Trọng lượng: 13.9Kg (đã bao gồm hộp mực).
– Sử dụng: Hộp Mực 26A  (Cartridge) CF226A , Dung lượng: 3.100 trang
– Công suất in hàng tháng: 80.000 trang.
HP PRO 400 M402DN                                     ( Dòng thay thế HP 401DN ) Tính năng kỹ thuật máy in HP Pro M402DN ( C5F92A):
– Tốc độ in: 38 trang/phút (A4).
– Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi.
– Bộ nhớ chuẩn: 128MB.
– Bộ xử lý: 1200MHZ.
– In 2 mặt tự động : Có Sẵn
– In qua mạng : Có Sẵn
– Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8 giây.
– Máy in laser Hp Pro M 402Dn
– Khay chứa giấy:
+ Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163g/m2).
+ Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 60 đến 163g/m2).
– Khay giấy ra: 150 tờ.
– Loại giấy in: Plain, green mode, light, heavy, bond, color, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, envelopes, labels, transparencies, cardstock.
– Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/2008/Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7.
– Cổng kết nối máy tính: USB 2.0. RJ45 (Cổng Lan)
– Ngôn ngữ in: Host Based, UPD (HP PCL5e).
– Kích thước (W x D x H): 364.6 x 368 x 267.5 mm.
– Trọng lượng: 13.9Kg (đã bao gồm hộp mực).
– Sử dụng: Hộp Mực 26A  (Cartridge) CF226A , Dung lượng: 3.100 trang
– Công suất in hàng tháng: 80.000 trang.
HP PRO 400 M402N
( Dòng thay thế HP 401N )
Tính năng kỹ thuật máy in HP Pro M402N ( C5F92A):
– Tốc độ in: 38 trang/phút (A4).
– Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi.
– Bộ nhớ chuẩn: 128MB.
– Bộ xử lý: 1200MHZ.
– Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 8 giây.
– Máy in laser Hp Pro M402N
– Khay chứa giấy:
+ Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163g/m2).
+ Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 60 đến 163g/m2).
– Khay giấy ra: 150 tờ.
– Loại giấy in: Plain, green mode, light, heavy, bond, color, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, envelopes, labels, transparencies, cardstock.
– Tương thích hệ điều hành: Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/2008/Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7.
– Cổng kết nối máy tính: USB 2.0. RJ45 (Cổng Lan)
– Ngôn ngữ in: Host Based, UPD (HP PCL5e).
– Kích thước (W x D x H): 364.6 x 368 x 267.5 mm.
– Trọng lượng: 13.9Kg (đã bao gồm hộp mực).
– Sử dụng: Hộp Mực 26A  (Cartridge) CF226A , Dung lượng: 3.100 trang
– Công suất in hàng tháng: 80.000 trang.
HP 3015D Tốc độ in : 40 trang/phút.
– Bộ nhớ tiêu chuẩn : 96MB
– Chức năng in 02 mặt
– Khay chứa giấy : 500 tờ x 1 khay, khay tay :100 tờ.
– Khổ giấy in : tối đa A4.
– Độ phân giải : 1.200 x 1.200 dpi.
– Cổng giao tiếp : USB 2.0.
– Kích thước : 448 x 412 x 316 (mm).                                                    – Mực HP CE255A, Dung lượng in : 6.000 trang độ phủ tiêu chuẩn 5%
HP 3015DN Tốc độ in : 40 trang/phút.
– Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
– Bộ nhớ trong : 128 MB.
– Tính năng : in đảo mặt, in mạng.
– Khay giấy tự động : 500 tờ.
– Kết nối : USB 2.0 High Speed.
– Kích thước : 448 x 412 x 316 mm.
– Trọng lượng máy : 15,9 kg.
– Sử dụng mực : HP Cartridge CE255A, Dung lượng in : 6.000 trang độ phủ tiêu chuẩn 5%
HP 506DN
( Dòng thay thế HP 3015DN )
Máy in cao cấp khổ A4 HP LaserJet Enterprise M506DN
– Màn hình LCD 4-line.
– Tốc độ :  45  trang / phút.
– Khổ giấy : Letter, Legal, Executive, Oficio (216 x 330 mm), A4, A5, A6, B5.
– In qua mạng Lan cổng RJ45.
– In 2 mặt tự động (Duplex): có sẵn
– Khả năng in di động : HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified.
– Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
– Ngôn ngữ in : HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7).
– Bộ nhớ chuẩn : 512 MB
– Bộ xử lý CPU : 1200 MHz.
– Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 5.9 giây
– Khay giấy tiêu chuẩn : 550 tờ.
– Khay đa năng : 100 tờ.
– Hỗ trợ HĐH : Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite
– Cổng kết nối : Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T.
– Sử dụng hộp mực Cartridge CF287A ( xấp xỉ 6.000 trang với độ phủ mực 5%).
– Công suất in hàng tháng : 150.000 trang
– Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 7.500 trang.