Mô tả
Máy in Laser màu HP A4
Mã sản phẩm | Thông số kĩ thuật |
HP CP1025 | Thông số kỹ thuật của may in HP laser màu – CP1025: – Khổ giấy dành cho máy máy in: (A4) – Độ phân giải của máy lên đến 600 x 600 dpi. – Tốc độ in đen (bình thường, A4). 17 trang/ phút – Máy in được khổ giấy: A5, A6, A7 – Tốc độ in trắng đen lên đến 4 trang/phút – Bộ nhớ đệm chuẩn 8 MB DRAM – Kết nối chuẩn với công: USB 2.0. – Tiêu chuẩn xử lý giấy: 150 tờ – Khay chứa giấy: 15000 tờ – Vi xử lý: 266MHz – Tương thích trên các hệ điều hành: Win 7, Win 8.1, Win 10 (32, 64 bit) – Mực: HP 126A ( Cartidge CE310A Black dung lượng 2000 trang , Cartridge CE311A / CE312A /CE313A dung lượng: 1.300 trang ) |
HP CP1025NW | Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17 tờ. – Khay đựng giấy thường (Tờ) : 150 tờ. – Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 4 tờ. – Cỡ giấy : A4. – Độ phân giải : 600 x 600 dpi. – Mực in : 4màu. – Kết nối : USB2.0, Wifi, Ethernet, 802.11b/g. – Chức năng : In Network. – OS Supported : • Microsoft Windows Server 2008. • Linux. • Microsoft Windows XP. • Microsoft Windows Server 2003. • Microsoft Windows Vista. • Microsoft Windows 7. – Bộ vi xử lý : 400MHz. – Bộ nhớ trong(Mb) : 64. – Kích thước : 399 x 401 x 251 mm. – Mực: HP 126A ( Cartidge CE310A Black dung lượng 2000 trang , Cartridge CE311A / CE312A /CE313A dung lượng: 1.300 trang ) |
HP 252N ( thay thế 251N) | Loại máy : Laser màu. – Khổ giấy in : Tối đa khổ A4. – Tốc độ in : 18 trang / phút. – Độ phân giải : 600 x 600 dpi. – Tốc độ xử lý : 800MHz. – Bộ nhớ ram : 128MB. – Chuẩn kết nối : USB 2.0, Network. – Chức năng đặc biệt : In mạng có dây. – Hiệu suất làm việc : 30.000 trang /tháng. – Mực in sử dụng : HP 201A, đen: 1.500 trang độ phủ 5%, màu: 1.400 trang độ phủ 5% |
HP 252DW | Công nghệ in: Laser. – Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4). – Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi. – Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (trắng, đen); 13 giây (màu). – Chức năng in: In 2 mặt tự động, in qua wifi – Màn hình: 2 dòng LCD. – Tôc độ xử lý: 800 MHz – Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao. – Các loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6. – Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ. – Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ. – Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ. – Chu trình in: 30000 trang/ tháng. – Mực in sử dụng : HP 201A, đen: 1.500 trang độ phủ 5%, màu: 1.400 trang độ phủ 5% |
HP 452NW ( thay thế 451NW) | Loại máy in: In Laser màu. – Khổ giấy in: Tối đa A4. – Tốc độ in: Màu đen lên đến 27 ppm, màu lên đến 27 ppm. – Tốc độ xử lý : 1200 MHz. – Bộ nhớ ram : 256 MB. – Độ phân giải : 600 x 600 dpi. – Chuẩn kết nối : USB 20 tốc độ ca. – Hiệu suất làm việc : 50.000 trang/tháng. – Mực in sử dụng : HP 410A LaserJet Toner Cartridge CF410A/411/412/413, đen: 2500 trang, màu: 2300 trang |
HP 452DN (Thay thế HP 451DN) | HP LaserJet Pro 400 color Printer M452DN Thông số kỹ thuật – Máy in Laser màu khổ A4. – Độ phân giải 600x600dpi. – Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm. – Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB. – Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e. – Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ. – Giao tiếp USB 2.0HS, Network 10/100 (RJ45) & Wirless 802.11.b/g/n. – Kết nối HP ePrint. – Mực in sử dụng : HP 410A LaserJet Toner Cartridge CF410A/411/412/413, đen: 2500 trang, màu: 2300 trang – Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu. |
HP 553DN (Thay M551DN) | Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn (B5L25A) Loại máy in: Laser màu Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: 38 trang phút Tốc độ xử lý: 800 MHz Duplex: in 2 mặt tự động Bộ nhớ ram: 1GB, nâng cấp 2GB Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network Ethernet 10/100/1000Base Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in mạng Khay: 100-sheet multipurpose tray 1, 550-sheet input tray 2 Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng Kích thước: 458 x 479 x 399 mm(W x D x H) Trọng lượng: 28kg Mực: HP 508A Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) CF360A HP 508A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF361A HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF362A HP 508A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF363A |