Máy in Laser màu HP A4

Máy in Laser màu HP A4

Máy in Laser màu HP A4 HP CP1025,HP CP1025NW, HP 252N ( thay thế 251N),HP 252DW,HP 452NW ( thay thế 451NW),HP 452DN (Thay thế HP 451DN)

Danh mục:

Mô tả

Máy in Laser màu HP A4

Mã sản phẩm Thông số kĩ thuật
HP CP1025 Thông số kỹ thuật của may in HP laser màu – CP1025:
– Khổ giấy dành cho máy máy in: (A4)
– Độ phân giải của máy lên đến 600 x 600 dpi.
– Tốc độ in đen (bình thường, A4). 17 trang/ phút
– Máy in được khổ giấy: A5, A6, A7
– Tốc độ in trắng đen lên đến 4 trang/phút
– Bộ nhớ đệm chuẩn 8 MB DRAM
– Kết nối chuẩn với công: USB 2.0.
– Tiêu chuẩn xử lý giấy: 150 tờ
– Khay chứa giấy: 15000 tờ
– Vi xử lý: 266MHz
– Tương thích trên các hệ điều hành: Win 7, Win 8.1, Win 10 (32, 64 bit)                                                                                                                                                           – Mực: HP 126A  ( Cartidge CE310A Black dung lượng 2000 trang  , Cartridge CE311A  / CE312A   /CE313A  dung lượng: 1.300 trang )
HP CP1025NW Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17 tờ.
– Khay đựng giấy thường (Tờ) : 150 tờ.
– Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 4 tờ.
– Cỡ giấy : A4.
– Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
– Mực in : 4màu.
– Kết nối : USB2.0, Wifi, Ethernet, 802.11b/g.
– Chức năng :  In Network.
– OS Supported :
• Microsoft Windows Server 2008.
• Linux.
• Microsoft Windows XP.
• Microsoft Windows Server 2003.
• Microsoft Windows Vista.
• Microsoft Windows 7.
– Bộ vi xử lý : 400MHz.
– Bộ nhớ trong(Mb) : 64.
– Kích thước : 399 x 401 x 251 mm.                                                                                                           – Mực: HP 126A  ( Cartidge CE310A Black dung lượng 2000 trang  , Cartridge CE311A  / CE312A   /CE313A  dung lượng: 1.300 trang )
HP 252N ( thay thế 251N)  Loại máy : Laser màu.
– Khổ giấy in : Tối đa khổ A4.
– Tốc độ in : 18 trang / phút.
– Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
– Tốc độ xử lý : 800MHz.
– Bộ nhớ ram : 128MB.
– Chuẩn kết nối : USB 2.0, Network.
– Chức năng đặc biệt : In mạng có dây.
– Hiệu suất làm việc : 30.000 trang /tháng.
– Mực in sử dụng : HP 201A, đen: 1.500 trang độ phủ 5%, màu: 1.400 trang độ phủ 5%
HP 252DW Công nghệ in: Laser.
– Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
– Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
– Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (trắng, đen); 13 giây (màu).
– Chức năng in: In 2 mặt tự động, in qua wifi
– Màn hình: 2 dòng LCD.
– Tôc độ xử lý: 800 MHz
– Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
– Các loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6.
– Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
– Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
– Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
– Chu trình in: 30000 trang/ tháng.
– Mực in sử dụng : HP 201A, đen: 1.500 trang độ phủ 5%, màu: 1.400 trang độ phủ 5%
HP 452NW ( thay thế 451NW)  Loại máy in: In Laser màu.
– Khổ giấy in: Tối đa A4.
– Tốc độ in: Màu đen lên đến 27 ppm, màu lên đến 27 ppm.
– Tốc độ xử lý : 1200 MHz.
– Bộ nhớ ram : 256 MB.
– Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
– Chuẩn kết nối : USB 20 tốc độ ca.
– Hiệu suất làm việc : 50.000 trang/tháng.
– Mực in sử dụng : HP 410A LaserJet Toner Cartridge CF410A/411/412/413, đen: 2500 trang, màu: 2300 trang
HP 452DN (Thay thế HP 451DN) HP LaserJet Pro 400 color Printer M452DN
Thông số kỹ thuật
– Máy in Laser màu khổ A4.
– Độ phân giải 600x600dpi.
– Tốc độ in màu 21ppm, in đen 21ppm.
– Bộ nhớ 128MB RAM up to 384MB.
– Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6 & PS3e.
– Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ.
– Giao tiếp USB 2.0HS, Network 10/100 (RJ45) & Wirless 802.11.b/g/n.
– Kết nối HP ePrint.
– Mực in sử dụng : HP 410A LaserJet Toner Cartridge CF410A/411/412/413, đen: 2500 trang, màu: 2300 trang
– Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
HP 553DN (Thay M551DN) Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn (B5L25A)
Loại máy in: Laser màu
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 38 trang phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Duplex: in 2 mặt tự động
Bộ nhớ ram: 1GB, nâng cấp 2GB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network Ethernet 10/100/1000Base
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in mạng
Khay: 100-sheet multipurpose tray 1, 550-sheet input tray 2
Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng
Kích thước: 458 x 479 x 399 mm(W x D x H)
Trọng lượng: 28kg
Mực: HP 508A Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) CF360A
HP 508A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF361A
HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF362A
HP 508A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF363A