Mô tả
MODEL SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | GIÁ (VNĐ) |
VPL – DX221 | Cường độ chiếu sáng: 2,800 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.3x. Độ phân giải: XGA(1024 x 768) Độ tương phản: 4,000:1 Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ Cổng tín hiệu: HDMI, Serial, Audio, Video, RGB in, wireless(option) … Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước: 325,1 x 79.8 x 230,5mm Trọng lượng: 2.7 kg |
9,700,000 |
VPL – DX241 | Cường độ chiếu sáng: 3,300 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1,3x. Độ phân giải : XGA (1024 x 768) Độ tương phản: 4,000:1 Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ Cổng tín hiệu: HDMI, Serial, Audio, Video, RGB in, wireless(option) … Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước: 325,1 x 79.8 x 230,5mm Trọng lượng: 2,7 kg |
11,700,000 |
VPL – DX271 | Cường độ chiếu sáng: 3,500 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1,3x. Độ phân giải : XGA (1024 x 768) Độ tương phản: 4,000:1 Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ Cổng tín hiệu: HDMI, Serial, Audio, Video, RGB in, wireless(option) … Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước: 325,1 x 79.8 x 230,5mm Trọng lượng: 2,7 kg |
13,000,000 |
VPL – EX430 | Cường độ chiếu sáng: 3,200 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.6x. Độ phân giải: XGA(1024 x 768) Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ Độ tương phản: 3,300:1 Cổng kết nối: HDMI,Mini D-sub 15-pin; S-video IN : Mini DIN 4-pin, RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, D-sub 15pin, RJ45, wireless(option) , USB D-sub 9-pin Kích thước: 365 x105 x 268 mm Trọng lượng: 3.9 kg |
13,000,000 |
VPL-EW435 | -Cường độ chiếu sáng: 3,100 Ansi Lumens – Công nghệ: 3LCD BrightEra. – Độ phân giải: WXGA (1280×800). – Loa: 16W. – Độ tương phản: 20.000:1. – Kích thước ảnh: 30 – 300 inch. – Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ. – Cổng kết nối: VGA In/Out; Video; S-Video; RS-232; RJ45; 2 x HDMI; USB (type-A, type-B). – Tự động bật nguồn khi có tín hiệu đầu vào; có thể tắt máy mang đi luôn; Điều chỉnh Gamma. – Hỗ trợ trình chiếu không dây với máy tính và các thiết bị di động chạy hệ điều hành iOS và Android khi mua thêm 1 chiếc USB wireless của Sony (IFU-WLM3). – Có cổng LAN để điều khiển và trình chiếu qua mạng. |
21,200,000 |
VPL – EX435 | Cường độ chiếu sáng: 3,200 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.6x. Độ phân giải: XGA(1024 x 768) Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ Độ tương phản: 3,300:1 Cổng kết nối: HDMI,Mini D-sub 15-pin; S-video IN : Mini DIN 4-pin, RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, D-sub 15pin, RJ45, wireless(option) , USB D-sub 9-pin Kích thước: 365 x105 x 268 mm Trọng lượng: 3.9 kg |
13,100,000 |
VPL – EX455 | Cường độ chiếu sáng: 3,600 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.6x. Độ phân giải: XGA(1024 x 768) Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ Độ tương phản: 3,300:1 Cổng kết nối: HDMI,Mini D-sub 15-pin; S-video IN : Mini DIN 4-pin, RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, D-sub 15pin, RJ45, wireless(option) , USB D-sub 9-pin Kích thước: 365 x105 x 268 mm Trọng lượng: 3.9 kg |
15,200,000 |
VPL – EX570 | Cường độ chiếu sáng: 4,200 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.6x. Độ phân giải: XGA(1024 x 768) Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ Độ tương phản: 20,000:1 Cổng kết nối: HDMI,Mini D-sub 15-pin; S-video IN : Mini DIN 4-pin, RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin, D-sub 15pin, RJ45, wireless(option) , USB D-sub 9-pin Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm Trọng lượng: 3.9 kg |
19,200,000 |
VPL – CH350 | Cường độ chiếu sáng: 4,000 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 250W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.6x. Độ phân giải: UXGA(1920 x 1200) Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 giờ Độ tương phản: 2,500:1 Cổng kết nối: VGA x1; HDMI x 2; S-VIDEO, VIDEO; AUDIO; USB – Type A, USB – Type B, Microphone In, RS232; Trình chiếu qua mạng LAN; Trình chiếu ảnh qua USB; Kết nối Wireless ( Option USB IFU – WLM3 ). Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm Trọng lượng: 5.7 kg |
28,500,000 |
VPL – CH355 Công Nghệ HDBaseT |
Cường độ chiếu sáng: 4,000 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 250W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.6x. Độ phân giải: UXGA(1920 x 1200) Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 giờ Độ tương phản: 2,500:1 Cổng kết nối: VGA x1; HDMI x 2; S-VIDEO, VIDEO; AUDIO; USB – Type A, USB – Type B, Microphone In, RS232; Trình chiếu qua mạng LAN; Trình chiếu ảnh qua USB; Kết nối Wireless ( Option USB IFU – WLM3 ). Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm Trọng lượng: 5.7 kg |
28,500,000 |
VPL – CH370 | Cường độ chiếu sáng: 5,000 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 250W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.6x. Độ phân giải: UXGA(1920 x 1200) Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 3,500 giờ Độ tương phản: 2,000:1 Cổng kết nối: VGA x1; HDMI x 2; S-VIDEO, VIDEO; AUDIO; USB – Type A, USB – Type B, Microphone In, RS232; Trình chiếu qua mạng LAN; Trình chiếu ảnh qua USB; Kết nối Wireless ( Option USB IFU – WLM3 ). Kích thước: 406x113x330.5mm Trọng lượng: 5.7 kg |
31,500,000 |
VPL – CH375 Công Nghệ HDBaseT |
Cường độ chiếu sáng: 5,000 Ansi Lumens Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 250W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Zoom lens: 1.6x. Độ phân giải: UXGA(1920 x 1200) Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động Kích thước màn chiếu: 30″ – 300″ Tuổi thọ bóng đèn: 3,500 giờ Độ tương phản: 2,000:1 Cổng kết nối: VGA x1; HDMI x 2; S-VIDEO, VIDEO; AUDIO; USB – Type A, USB – Type B, Microphone In, RS232; Trình chiếu qua mạng LAN; Trình chiếu ảnh qua USB; Kết nối Wireless ( Option USB IFU – WLM3 ). HDBaseT: Có khả năng truyền tải tất cả các loại tín hiệu ( VGA, HDMI, VIDEO, … ) đi xa 100m thông qua Cable 5E/ Cable 6 tốc độ như HDMI Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm /Trọng lượng: 5.7 kg |
32,300,000 |